Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:47 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,500.00 -830.00 | 15,500.00 -962.00 | 16,283.00 -753.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,557.00 -247.00 | 17,663.00 -321.00 | 18,206 -331.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,120 -2,612.00 | 26,220 -2,512.00 | 26,820 -2,796.00 |
Euro | EUR | 25,186 -1,653.70 | 25,440 -1,477.30 | 26,596 -1,260.97 |
Bảng Anh | GBP | 29,392 -2,659.00 | 29,663 -2,712.00 | 30,628 -2,743.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,952.00 -230.89 | 2,979.00 -236.00 | 3,076.00 -238.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.49 0.63 | 160.64 -1.78 | 170.19 2.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,424.00 -505.00 | 14,434.00 -495.00 | 15,014.00 -374.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,250.00 -1,434.00 | 17,400.00 -1,473.00 | 17,760.00 -1,694.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 -70.00 | 656.00 -70.00 | 704.00 -74.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,598 -1,681.00 | 23,598 -1,681.00 | 23,812 -1,652.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.